phóng sự
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phóng sự+
- Reportage
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phóng sự"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phóng sự":
phóng sự phụng sự phương sách - Những từ có chứa "phóng sự" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
liberation projectile dart enlarge looseness catapult liberate radioactivity magnified launcher more...
Lượt xem: 433